Các khái niệm của Revit khá khó hiểu cho người mới bắt đầu. Bài viết này sẽ giải thích các thuật ngữ mà bản thân tên của chúng không truyền đạt được hết ý nghĩa.
Nội dung trình bày rất ngắn gọn dễ hiểu, vì vậy bạn có thể chia sẻ với bạn bè, đồng nghiệp đang gặp khó khăn với các khái niệm của Revit.
1- FAR CLIP
Xuất hiện trong 3D View, Section hoặc Elevation, dùng để điều chỉnh khoảng cách giữa vị trí cắt bắt đầu và kết thúc của view.
2- CROP REGION
Điều chỉnh vùng View được hiển thị
3- ANNOTATION CROP
Giới hạn vùng hiển thị của Annotation (text, dimension, tags, etc) trong một View (khung nét đứt trong hình)
4- VIEW RANGE
Có trong mặt bằng hoặc mặt bằng trần, kiểm soát vị trí mô hình được cắt và độ sâu vùng hiển thị
5- PARAMETER
Parameter là các thông tin chứa trong từng đối tượng của project. Nó có thể là thông tin dưới dạng chữ, kích thước hoặc bất kì đặc tính nào cho đối tượng. Ở hình bên dưới, bạn có thể thấy Parameter của tường trong bảng Properties.
Người dùng có thể tự tạo Parameter cho đối tượng.
6- SHARED PARAMETER
Shared parameter được lưu trữ dưới dạng một file bên ngoài và có thể chia sẻ giữa các project và family. Thêm nó vào project và family trong tab Manage /Project Parameter.
7- CURTAIN GRID
Curtain grids là các đường phân chia ngang và dọc tạo ra trên một Curtain wall.
8- CURTAIN SYSTEM
Curtain System là các Curtain Wall tạo ra trên bề mặt của Generic Model. Công cụ này được sử dụng để tạo các vách kính cho các hình khối cong nghiêng ít gặp.
9- MODEL IN-PLACE
Model In-Place là công cụ tạo các hình khối tùy ý ngay trong project. Nó hoạt động tương tự Sketchup.
10- REGION
Tương tự hatch trong Autocad.
11- MODEL LINES / DETAIL LINES
Detail Lines (phím tắt: DL) chỉ hiện thị trong 1 view duy nhất, hầu hết sử dụng cho chi tiết và các ghi chú tạm thời.
Model Lines (phím tắt: LI) hiện thị trong tất cả các view, thường sử dụng để biểu diễn đối tượng 3D.
12- GROUP
Groups tương tự Blocks trong AutoCAD. Thường được sử dụng với các đối tượng lặp lại nhiều lần trong dự án. Khi thay đổi một nhóm sẽ thay đổi tất cả các bản sao còn lại.
13- LINEWORKS
Công cụ này dùng để thay đổi hiển thị của nét trong một view. Chọn kiểu nét và click vào line muốn thay đổi.
14- THIN LINES
Với Revit, những gì bạn nhìn thấy trên màn hình sẽ chính là những gì được in ra. Tuy nhiên độ dày nét thực tế quá to đôi khi che lấp mất các nét bên cạnh, khiến khó khăn trong chỉnh sửa. Sử dụng Thin Lines (phím tắt: TL) để tất cả các nét đều trở về độ dày 1 pixel. Chức năng này chỉ có tác dụng trong màn hình lúc làm việc, khi in ra sẽ trở về đúng độ dày nét.
15- PIN
Pin (Phím tắt: PN) : gim đối tượng, làm cho không thể chỉnh sửa hay dịch chuyển.
16- SPLIT FACE
Phân chia bề mặt nếu muốn nhiều vật liệu trên cùng một mặt phẳng.
17- LOCATION LINE
Location line là đường thẳng xác định vị trí vẽ và mốc của tường, sẽ cố định sau khi vẽ tường.
18- FAMILY / TYPE / INSTANCE
Family là một dạng file bên ngoài load vào được project, ví dụ một family cửa kính. Type được tạo bởi family, ví dụ cửa kính 900 x 2100 mm. Instances là từng đơn vị của loại cửa 900 x 2100mm xuất hiện trong project.
19- BUILDING PAD
Building Pad là công cụ để tạo một khoảng mặt bằng trống trên địa hình (toposurface).
20- FILTER
Sử dụng Filter để lọc đối đối tượng bằng các quy tắc dựa trên parameter của đối tượng. Có thể hiệu chỉnh hiển thị các đối tượng được lọc này trong VG.
Ví dụ dưới, tôi tạo filter để tất cả những tường lớn hơn 300mm hiển thị màu đỏ trong mặt bằng.
21- HIDE
Ẩn đối tượng trong một view, nhưng đối tượng đó vẫn còn tồn tại trong các view khác.
22- WIREFRAME
Wireframe là chế độ hiện thị khiến ẩn tất cả các bề mặt. Thường ít được sử dụng vì khá rối.
23- HIDDEN LINES
Hidden Lines là chế độ hiện thị đen trắng và bề mặt. Sử dụng thường xuyên trong Revit.
24- SILHOUETTES
Sử dung Silhouettes để các nét cạnh dày hơn, như ví dụ bên dưới. Có thể tìm thấy lựa chọn này trong Graphic Display Options.
25- DEPTH CUEING
Depth Cueing là một tính năng dùng để tạo hiệu ứng độ sâu trong mặt đứng. Xem thêm hướng dẫn sau để hiểu cách sử dụng.
26- UNDERLAY
Underlay dùng để hiển thị thông tin mặt bằng của tầng khác, được làm mờ.
27- VIEW TEMPLATE
View template dùng để lưu các thiết lập view và áp dụng chúng cho các view khác.
28- DRAFTING VIEWS
Drafting Views sử dụng để tự do tạo các đối tượng 2D mà không ảnh hưởng đến model chính. (Giống như vẽ trong AutoCAD).
29- DETAIL LEVEL
Chọn mức độ chi tiết giữa Coarse, Medium và Fine. Mức Fine thể hiện chi tiêt nhất và mức coarse thể hiện đơn giản nhất.
30- ENTOURAGE
Entourage là người, cây cối, xe cộ và các đối tượng khác để thêm vào phần bao cảnh.
31- VISIBILITY GRAPHICS
Visibility Graphics (phím tắt: VG) sử dụng để điều khuyển chế độ hiển thị (ẩn hiển, kiểu nét, pattern…) của tất cả đối tượng trong view hiện tại.
32- WORKSETS
Workset là các phân mục khác nhau được người dùng tạo ra, gần tương tự với layers trong AutoCAD nhưng sử dụng chủ yếu với mục đích trình bày hơn là ẩn hiện.
33- CENTRAL VS LOCAL
File Central được đặt ở trên server hoặc trên cloud. File Local là bản sao của file Central được đặt trên máy tính cá nhân của mỗi người dùng. Người dùng synchronize những thay đổi từ file local lên file central.
Bài viết thật hữu ích phải không? Đừng ngần ngại chia sẻ với bạn bè và đóng góp thêm ý kiến bên dưới.
Nguồn: Revitpure
[newsletter_form type=”minimal”]